Có 2 kết quả:
对抗者 duì kàng zhě ㄉㄨㄟˋ ㄎㄤˋ ㄓㄜˇ • 對抗者 duì kàng zhě ㄉㄨㄟˋ ㄎㄤˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adversary
(2) opponent
(2) opponent
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adversary
(2) opponent
(2) opponent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh